Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dường ấy
  2. dường nào
  3. dường như
  4. dưỡng
  5. dưỡng đường
  6. dưỡng bệnh
  7. dưỡng bịnh
  8. dưỡng dục
  9. dưỡng khí
  10. dưỡng lão
  11. dưỡng lão viện
  12. dưỡng mẫu
  13. dưỡng nữ
  14. dưỡng phụ
  15. dưỡng sức
  16. dưỡng sinh
  17. dưỡng tử
  18. dưỡng thai
  19. dưỡng thành
  20. dưỡng thần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dưỡng lão

  • Husband one's old-age strength
    • Tiền dưỡng lão: An old-age pension
    • Làm ăn theo lối dưỡng lão: To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)