Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dơi quạ
  2. dơi quỷ

  3. dư âm
  4. dư ân
  5. dư đảng
  6. dư đồ
  7. dư địa chí
  8. dư ba
  9. dư dả
  10. dư dật
  11. dư dụng
  12. dư giả
  13. dư hạ
  14. dư huệ
  15. dư hưởng
  16. dư lực
  17. dư luận
  18. dư thừa
  19. dư vang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dư dả

  • (địa phương) Having enough and to spare, comfortable
    • Sống tương đối dư dả: To be in relatively comfortable circumstances