Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dưa gang
  2. dưa góp
  3. dưa giá
  4. dưa hành
  5. dưa hấu
  6. dưa hồng
  7. dưa lê
  8. dưa leo
  9. dưa món
  10. dưa muối
  11. dưa tây
  12. dường
  13. dường ấy
  14. dường nào
  15. dường như
  16. dưỡng
  17. dưỡng đường
  18. dưỡng bệnh
  19. dưỡng bịnh
  20. dưỡng dục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dưa muối

  • Pickles and salt, poor foods
    • Bữa cơm dưa muối: a meal with poor foods, a meager meal