Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dưa lê
  2. dưa leo
  3. dưa món
  4. dưa muối
  5. dưa tây
  6. dường
  7. dường ấy
  8. dường nào
  9. dường như
  10. dưỡng
  11. dưỡng đường
  12. dưỡng bệnh
  13. dưỡng bịnh
  14. dưỡng dục
  15. dưỡng khí
  16. dưỡng lão
  17. dưỡng lão viện
  18. dưỡng mẫu
  19. dưỡng nữ
  20. dưỡng phụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dưỡng

verb

  • to nourish; to foster; to husband
    • dưỡng sức: to husband one's health