Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dạ lữ viện
  2. dạ minh châu
  3. dạ quang
  4. dạ ran
  5. dạ vũ
  6. dạ xoa
  7. dạ yến
  8. dại
  9. dại dột
  10. dại gái
  11. dại khờ
  12. dại mặt
  13. dại trai
  14. dạm
  15. dạm bán
  16. dạm hỏi
  17. dạm vợ
  18. dạn
  19. dạn đòn
  20. dạn dày sương gió

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dại gái

  • to be madly in love with a girl and give way to her temptation