Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dại dột
  2. dại gái
  3. dại khờ
  4. dại mặt
  5. dại trai
  6. dạm
  7. dạm bán
  8. dạm hỏi
  9. dạm vợ
  10. dạn
  11. dạn đòn
  12. dạn dày sương gió
  13. dạn dĩ
  14. dạn mặt
  15. dạn người
  16. dạn roi
  17. dạng
  18. dạng thức
  19. dạo
  20. dạo ấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dạn

adj

  • daring; bold; inured to
    • dạn với nắng mưa: to be inured to all weather