Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dạn đòn
  2. dạn dày sương gió
  3. dạn dĩ
  4. dạn mặt
  5. dạn người
  6. dạn roi
  7. dạng
  8. dạng thức
  9. dạo
  10. dạo ấy
  11. dạo bước
  12. dạo gót
  13. dạo mát
  14. dạt
  15. dạt dào
  16. dạy
  17. dạy đời
  18. dạy bảo
  19. dạy dỗ
  20. dạy học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dạo ấy

adverb

  • at that period; at that time