Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dạo ấy
  2. dạo bước
  3. dạo gót
  4. dạo mát
  5. dạt
  6. dạt dào
  7. dạy
  8. dạy đời
  9. dạy bảo
  10. dạy dỗ
  11. dạy học
  12. dạy kèm
  13. dạy kê
  14. dạy khôn
  15. dạy tư
  16. dải
  17. dải đất
  18. dải ngân hà
  19. dảnh
  20. dảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dạy dỗ

  • Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)