Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẫu mà
  2. dẫu rằng
  3. dẫu sao
  4. dẫy dụa
  5. dậm
  6. dậm dật
  7. dận
  8. dập
  9. dập dìu
  10. dập dềnh
  11. dập dờn
  12. dập liễu vùi hoa
  13. dập tắt
  14. dập vùi
  15. dật
  16. dật cư
  17. dật dục
  18. dật sĩ
  19. dật sí
  20. dật sử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dập dềnh

verb

  • bob
    • con thuyền dập dềnh trên sóng nước: to boat was bobing on the waves