Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẫy dụa
  2. dậm
  3. dậm dật
  4. dận
  5. dập
  6. dập dìu
  7. dập dềnh
  8. dập dờn
  9. dập liễu vùi hoa
  10. dập tắt
  11. dập vùi
  12. dật
  13. dật cư
  14. dật dục
  15. dật sĩ
  16. dật sí
  17. dật sử
  18. dậu
  19. dậy
  20. dậy đất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dập tắt

  • Stamp out
    • Dập tắt đám cháy: To stamp out a fire
    • Dập tắt ngọn lửa chiến tranh: To stamp out a war