Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẻo
  2. dẻo chân
  3. dẻo dai
  4. dẻo dang
  5. dẻo mồm
  6. dẻo quẹo
  7. dẻo sức
  8. dẻo tay
  9. dẽ
  10. dẽ dàng
  11. dẽ gà
  12. dẽ giun
  13. dẽ tính
  14. dế
  15. dế dũi
  16. dế mèn
  17. dở
  18. dở òm
  19. dở ẹc
  20. dở bữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dẽ dàng

  • Courteous, gentle
    • Ăn nói dẽ dàng: To speak gently