Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dẻ
  2. dẻo
  3. dẻo chân
  4. dẻo dai
  5. dẻo dang
  6. dẻo mồm
  7. dẻo quẹo
  8. dẻo sức
  9. dẻo tay
  10. dẽ
  11. dẽ dàng
  12. dẽ gà
  13. dẽ giun
  14. dẽ tính
  15. dế
  16. dế dũi
  17. dế mèn
  18. dở
  19. dở òm
  20. dở ẹc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dẽ

  • Curlew (chim)
  • Lumpy (nói về đất)
    • Tưới nhiều làm dẽ đất: Overwatering makes the ground lumpy