Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dịch tễ
  2. dịch tễ học
  3. dịch thuật
  4. dịch vụ
  5. dịch vị
  6. dịp
  7. dịp cầu
  8. dịt
  9. dịu
  10. dịu dàng
  11. dịu giọng
  12. dịu hiền
  13. dịu ngọt
  14. dớ da dớ dẩn
  15. dớ dẩn
  16. dớn dác
  17. dớp
  18. dội
  19. dội lại
  20. dộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dịu dàng

adj

  • sweet; graceful
    • cử chỉ dịu dàng: solf manners