Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dịch lệ
  2. dịch máy
  3. dịch mã
  4. dịch tả
  5. dịch tễ
  6. dịch tễ học
  7. dịch thuật
  8. dịch vụ
  9. dịch vị
  10. dịp
  11. dịp cầu
  12. dịt
  13. dịu
  14. dịu dàng
  15. dịu giọng
  16. dịu hiền
  17. dịu ngọt
  18. dớ da dớ dẩn
  19. dớ dẩn
  20. dớn dác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dịp

noun

  • occasion; chance; opportunity
    • lỡ dịp: to miss the opportunity