Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dối dá
  2. dối trá
  3. dối trên lừa dưới
  4. dốn
  5. dốt
  6. dốt đặc
  7. dốt đặc cán mai
  8. dốt nát
  9. dồi
  10. dồi dào
  11. dồi mài
  12. dồn
  13. dồn dập
  14. dồn nén
  15. dện
  16. dệt
  17. dệt cửi
  18. dệt gấm
  19. dệt kim
  20. dễ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dồi dào

adj

  • Abumdant; profuse; plentiful
    • hàng hóa dồi dào: profuse goods