Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. da thuộc
  2. dai
  3. dai dẳng
  4. dai nhách
  5. dai như đỉa đói
  6. dam
  7. dan
  8. dan díu
  9. dan tay
  10. dang
  11. dang dở
  12. danh
  13. danh động từ
  14. danh bạ
  15. danh ca
  16. danh cách
  17. danh cầm
  18. danh chính ngôn thuận
  19. danh dự
  20. danh gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dang

verb

  • to extend; to open wide ; to spread out
    • dang cánh: to spread fully its wings