Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. da sống
  2. da thịt
  3. da thuộc
  4. dai
  5. dai dẳng
  6. dai nhách
  7. dai như đỉa đói
  8. dam
  9. dan
  10. dan díu
  11. dan tay
  12. dang
  13. dang dở
  14. danh
  15. danh động từ
  16. danh bạ
  17. danh ca
  18. danh cách
  19. danh cầm
  20. danh chính ngôn thuận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dan díu

verb

  • to have an affair with; to be inlove with someone