Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di thể
  2. di tinh
  3. di trú
  4. di truyền
  5. di truyền học
  6. di vật
  7. di xú
  8. diêm
  9. diêm đài
  10. diêm điền
  11. diêm dân
  12. diêm dúa
  13. diêm phủ
  14. diêm sinh
  15. diêm tiêu
  16. diêm vàng
  17. diêm vương
  18. diêm vương tinh
  19. diếc
  20. diếp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diêm điền

  • (cũ) Salt marsh