Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di trú
  2. di truyền
  3. di truyền học
  4. di vật
  5. di xú
  6. diêm
  7. diêm đài
  8. diêm điền
  9. diêm dân
  10. diêm dúa
  11. diêm phủ
  12. diêm sinh
  13. diêm tiêu
  14. diêm vàng
  15. diêm vương
  16. diêm vương tinh
  17. diếc
  18. diếp
  19. diếp cá
  20. diếp dại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diêm dúa

  • Spruce, smart
    • Ăn mặc diêm dúa: To be smartly dressed