Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diễm sử
  2. diễm tình
  3. diễm tuyệt
  4. diễn
  5. diễn âm
  6. diễn đài
  7. diễn đàn
  8. diễn đạt
  9. diễn đơn
  10. diễn biến
  11. diễn binh
  12. diễn ca
  13. diễn cảm
  14. diễn dịch
  15. diễn giả
  16. diễn giải
  17. diễn giảng
  18. diễn hành
  19. diễn kịch
  20. diễn khơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diễn biến

  • Evolve unfold,happen
    • tình hình diễn biến đúng như dự kiến: The situation unfolded as expected
  • Happening,development
    • Diễn biến lịch sử: Historical happenings,historical developmen