Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diễn đạt
  2. diễn đơn
  3. diễn biến
  4. diễn binh
  5. diễn ca
  6. diễn cảm
  7. diễn dịch
  8. diễn giả
  9. diễn giải
  10. diễn giảng
  11. diễn hành
  12. diễn kịch
  13. diễn khơi
  14. diễn nghĩa
  15. diễn tả
  16. diễn tấu
  17. diễn tập
  18. diễn từ
  19. diễn thuyết
  20. diễn tiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diễn giảng

  • Lecture on
    • Diễn giảng về văn học cổ điển: To lecture on classical literature