Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diễn ca
  2. diễn cảm
  3. diễn dịch
  4. diễn giả
  5. diễn giải
  6. diễn giảng
  7. diễn hành
  8. diễn kịch
  9. diễn khơi
  10. diễn nghĩa
  11. diễn tả
  12. diễn tấu
  13. diễn tập
  14. diễn từ
  15. diễn thuyết
  16. diễn tiến
  17. diễn văn
  18. diễn viên
  19. diễn xuất
  20. diễu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diễn nghĩa

  • Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..)
    • Tam quốc diễn nghĩa: The story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel