Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diện tích
  2. diện tiền
  3. diệp
  4. diệp lục
  5. diệp thạch
  6. diệt
  7. diệt cỏ
  8. diệt chủng
  9. diệt dục
  10. diệt khuẩn
  11. diệt sinh
  12. diệt sinh thái
  13. diệt trừ
  14. diệt vong
  15. diệt xã hội
  16. diệu
  17. diệu huyền
  18. diệu kế
  19. diệu thủ
  20. diệu vợi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diệt khuẩn

verb

  • to sterilize