Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diện đàm
  2. diện kiến
  3. diện mạo
  4. diện mục
  5. diện tích
  6. diện tiền
  7. diệp
  8. diệp lục
  9. diệp thạch
  10. diệt
  11. diệt cỏ
  12. diệt chủng
  13. diệt dục
  14. diệt khuẩn
  15. diệt sinh
  16. diệt sinh thái
  17. diệt trừ
  18. diệt vong
  19. diệt xã hội
  20. diệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diệt

verb

  • to destroy; to exterminate