Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. di lụy
  2. di mệnh
  3. di ngôn
  4. di sản
  5. di táng
  6. di tích
  7. di tản
  8. di tật
  9. di tặng
  10. di thực
  11. di thể
  12. di tinh
  13. di trú
  14. di truyền
  15. di truyền học
  16. di vật
  17. di xú
  18. diêm
  19. diêm đài
  20. diêm điền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

di thực

  • Acclimatize (a plant)