Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gá tiếng
  2. gác
  3. gác bếp
  4. gác bỏ
  5. gác cổng
  6. gác chuông
  7. gác dan
  8. gác lửng
  9. gác mỏ
  10. gác núi
  11. gác sân
  12. gác tía
  13. gác thượng
  14. gác xép
  15. gác-đa-vu
  16. gác-đê-nan
  17. gác-điêng
  18. gác-dan
  19. gái
  20. gái đĩ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gác núi

  • Descend (go down) mountain-low (of setting sun).