Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gác
  2. gác bếp
  3. gác bỏ
  4. gác cổng
  5. gác chuông
  6. gác dan
  7. gác lửng
  8. gác mỏ
  9. gác núi
  10. gác sân
  11. gác tía
  12. gác thượng
  13. gác xép
  14. gác-đa-vu
  15. gác-đê-nan
  16. gác-điêng
  17. gác-dan
  18. gái
  19. gái đĩ
  20. gái điếm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gác sân

  • Flat roof (used for airing, drying on...).