Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gác-dan
  2. gái
  3. gái đĩ
  4. gái điếm
  5. gái góa
  6. gái gọi
  7. gái giang hồ
  8. gái già
  9. gái goá
  10. gái nhảy
  11. gái sề
  12. gái tân
  13. gái trinh
  14. gái tơ
  15. gán
  16. gán ghép
  17. gán nợ
  18. gán tội
  19. gánh
  20. gánh chịu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gái nhảy

noun

  • (Mỹ) taxi-dancer ; dancing girl