Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gái giang hồ
  2. gái già
  3. gái goá
  4. gái nhảy
  5. gái sề
  6. gái tân
  7. gái trinh
  8. gái tơ
  9. gán
  10. gán ghép
  11. gán nợ
  12. gán tội
  13. gánh
  14. gánh chịu
  15. gánh gồng
  16. gánh hát
  17. gánh nặng
  18. gánh vác
  19. gánh xiếc
  20. gáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gán ghép

  • Allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting.
  • Pair a boy and girl for fun.