Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gáy sách
  2. gân
  3. gân cốt
  4. gân cổ
  5. gân guốc
  6. gâu
  7. gâu gâu
  8. gây
  9. gây án
  10. gây bệnh
  11. gây cấn
  12. gây chiến
  13. gây chuyện
  14. gây dựng
  15. gây gấy
  16. gây gổ
  17. gây giống
  18. gây hấn
  19. gây lộn
  20. gây mê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gây bệnh

  • pathogenic