Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gây
  2. gây án
  3. gây bệnh
  4. gây cấn
  5. gây chiến
  6. gây chuyện
  7. gây dựng
  8. gây gấy
  9. gây gổ
  10. gây giống
  11. gây hấn
  12. gây lộn
  13. gây mê
  14. gây men
  15. gây nợ
  16. gây nhiễu
  17. gây rối
  18. gây sự
  19. gây tê
  20. gây thù

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gây giống

  • breed (plants or animals); produce seeds, breeds; raise breeds