Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. góp gió thành bão
  2. góp họ
  3. góp mặt
  4. góp nhóp
  5. góp nhặt
  6. góp phần
  7. góp sức
  8. góp vốn
  9. góp vui
  10. gót
  11. gót đầu
  12. gót chân
  13. gót giày
  14. gót ngọc
  15. gót sắt
  16. gót sen
  17. gót son
  18. gót tiên
  19. gót tiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gót

noun

  • heel
    • gót chân: heel of foot