Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gói ghém
  2. góp
  3. góp ý
  4. góp chuyện
  5. góp gió thành bão
  6. góp họ
  7. góp mặt
  8. góp nhóp
  9. góp nhặt
  10. góp phần
  11. góp sức
  12. góp vốn
  13. góp vui
  14. gót
  15. gót đầu
  16. gót chân
  17. gót giày
  18. gót ngọc
  19. gót sắt
  20. gót sen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

góp phần

verb

  • to take part in, to participate in