Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gấp gáp
  2. gấp khúc
  3. gấp ngày
  4. gấp rút
  5. gấu
  6. gấu ăn trăng
  7. gấu chó
  8. gấu lợn
  9. gấu mèo
  10. gấu ngựa
  11. gấu trúc
  12. gấy sốt
  13. gầm
  14. gầm gừ
  15. gầm ghè
  16. gầm ghì
  17. gầm hét
  18. gầm thét
  19. gầm trời
  20. gần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gấu ngựa

noun

  • tibetan bear