Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gấc
  2. gấm
  3. gấm thêu
  4. gấm vóc
  5. gấp
  6. gấp đôi
  7. gấp bội
  8. gấp gáp
  9. gấp khúc
  10. gấp ngày
  11. gấp rút
  12. gấu
  13. gấu ăn trăng
  14. gấu chó
  15. gấu lợn
  16. gấu mèo
  17. gấu ngựa
  18. gấu trúc
  19. gấy sốt
  20. gầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gấp ngày

  • Nearing the dead-line
    • Phải nhanh nữa lên, việc gấp ngày rồi: We must hurry up, the job is mmearing its dead-line