Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gần đến
  2. gần bên
  3. gần chùa gọi Bụt bằng anh
  4. gần gũi
  5. gần gặn
  6. gần gụi
  7. gần kề
  8. gần kề miệng lỗ
  9. gần như
  10. gần xa
  11. gầu
  12. gầy
  13. gầy đét
  14. gầy còm
  15. gầy gò
  16. gầy giơ xương
  17. gầy guộc
  18. gầy mòn
  19. gầy nhom
  20. gầy như cái que

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gần xa

  • far and near, everywhere