Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gần gụi
  2. gần kề
  3. gần kề miệng lỗ
  4. gần như
  5. gần xa
  6. gầu
  7. gầy
  8. gầy đét
  9. gầy còm
  10. gầy gò
  11. gầy giơ xương
  12. gầy guộc
  13. gầy mòn
  14. gầy nhom
  15. gầy như cái que
  16. gầy yếu
  17. gẫm
  18. gẫu
  19. gậm
  20. gập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gầy gò

adj

  • thin