Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gật đầu
  2. gật gà gật gù
  3. gật gà gật gưỡng
  4. gật gù
  5. gật gưỡng
  6. gậy
  7. gậy gộc
  8. gậy tày
  9. gậy tầm vông
  10. gắm ghé
  11. gắn
  12. gắn bó
  13. gắn liền
  14. gắn máy
  15. gắn xi
  16. gắng
  17. gắng công
  18. gắng gỏi
  19. gắng gổ
  20. gắng gượng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gắm ghé

  • (tiếng địa phương) aim at, have designs on