Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gối điệp
  2. gối chiếc
  3. gối dài
  4. gối dựa
  5. gối loan
  6. gối vụ
  7. gối xếp
  8. gốm
  9. gồ
  10. gồ ghề
  11. gồi
  12. gồm
  13. gồng
  14. gồng gánh
  15. gỉ
  16. gỉ đồng
  17. gỉ mũi
  18. gớm
  19. gớm chửa
  20. gớm ghê

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gồ ghề

adj

  • rough; uneven
    • đường gồ ghề: A rough road