Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gối
  2. gối đất nằm sương
  3. gối điệp
  4. gối chiếc
  5. gối dài
  6. gối dựa
  7. gối loan
  8. gối vụ
  9. gối xếp
  10. gốm
  11. gồ
  12. gồ ghề
  13. gồi
  14. gồm
  15. gồng
  16. gồng gánh
  17. gỉ
  18. gỉ đồng
  19. gỉ mũi
  20. gớm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gốm

  • Baked clay, terra-cotta, pottery