Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gan
  2. gan óc
  3. gan bàn chân
  4. gan cóc tía
  5. gan chí mề
  6. gan dạ
  7. gan gà
  8. gan góc
  9. gan lì
  10. gan liền
  11. gan sành dạ sỏi
  12. gan vàng
  13. gan vàng dạ sắt
  14. gang
  15. gang tay
  16. gang tấc
  17. gang thép
  18. gang trắng
  19. ganh
  20. ganh đua

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gan liền

  • như gan lì
    • Gan liền tướng quân: Completely fearless, utterly intrepid