Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gan lì
  2. gan liền
  3. gan sành dạ sỏi
  4. gan vàng
  5. gan vàng dạ sắt
  6. gang
  7. gang tay
  8. gang tấc
  9. gang thép
  10. gang trắng
  11. ganh
  12. ganh đua
  13. ganh gổ
  14. ganh ghét
  15. ganh tị
  16. gay
  17. gay cấn
  18. gay gắt
  19. gay go

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gang trắng

  • white cast iron