Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghét cay ghét đắng
  2. ghét mặt
  3. ghê
  4. ghê gớm
  5. ghê ghê
  6. ghê hồn
  7. ghê người
  8. ghê rợn
  9. ghê răng
  10. ghê sợ
  11. ghê tởm
  12. ghì
  13. ghìm
  14. ghính
  15. ghít
  16. ghẹ
  17. ghẹ ổ
  18. ghẹo
  19. ghẹo gái
  20. ghẹo nguyệt trêu hoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghê sợ

  • terrific; awful; horrible; terrible
  • to have a horror of somebody/something; to loathe; to abhor; to abominate