Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghê rợn
  2. ghê răng
  3. ghê sợ
  4. ghê tởm
  5. ghì
  6. ghìm
  7. ghính
  8. ghít
  9. ghẹ
  10. ghẹ ổ
  11. ghẹo
  12. ghẹo gái
  13. ghẹo nguyệt trêu hoa
  14. ghẻ
  15. ghẻ cóc
  16. ghẻ chốc
  17. ghẻ lạnh
  18. ghẻ lở
  19. ghẻ nước
  20. ghẻ ruồi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghẹ ổ

  • cluck (before laying an egg)