Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghen
  2. ghen ăn
  3. ghen ăn tức ở
  4. ghen ghét
  5. ghen lồng ghen lộn
  6. ghen ngược
  7. ghen tức
  8. ghen tỵ
  9. ghen tị
  10. ghen tuông
  11. ghi
  12. ghi âm
  13. ghi ý
  14. ghi bàn
  15. ghi công
  16. ghi chép
  17. ghi chú
  18. ghi hình
  19. ghi lòng
  20. ghi nhận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghen tuông

  • Be jealous (in love)