Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ghen tỵ
  2. ghen tị
  3. ghen tuông
  4. ghi
  5. ghi âm
  6. ghi ý
  7. ghi bàn
  8. ghi công
  9. ghi chép
  10. ghi chú
  11. ghi hình
  12. ghi lòng
  13. ghi nhận
  14. ghi nhập
  15. ghi nhớ
  16. ghi tên
  17. ghi tạc
  18. ghi-đông
  19. ghi-sê
  20. ghi-ta

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ghi chú

  • Supply footnotes tọ
    • Ghi chú những từ khó trong một bài văn: To supply footnotes about difficult words in a literary essay