Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giác mạc
  2. giác nút
  3. giác ngộ
  4. giác quan
  5. giác thư
  6. giái âm
  7. giám
  8. giám đốc
  9. giám đốc thẩm
  10. giám định
  11. giám định viên
  12. giám biên
  13. giám binh
  14. giám hộ
  15. giám hiệu
  16. giám khảo
  17. giám má
  18. giám mã
  19. giám mục
  20. giám ngục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giám định

verb

  • to appraise; to estimate; to examine and to decide