Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giá vé
  2. giá vẽ
  3. giá vốn
  4. giác
  5. giác độ
  6. giác cự
  7. giác kế
  8. giác mạc
  9. giác nút
  10. giác ngộ
  11. giác quan
  12. giác thư
  13. giái âm
  14. giám
  15. giám đốc
  16. giám đốc thẩm
  17. giám định
  18. giám định viên
  19. giám biên
  20. giám binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giác ngộ

verb

  • to rouse; to come to reason; to grow alive
    • giác ngộ cách mạng: To grow alive to the ideals of revolution