Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giám biên
  2. giám binh
  3. giám hộ
  4. giám hiệu
  5. giám khảo
  6. giám má
  7. giám mã
  8. giám mục
  9. giám ngục
  10. giám quốc
  11. giám sát
  12. giám sinh
  13. giám thủ
  14. giám thị
  15. gián
  16. gián điệp
  17. gián đoạn
  18. gián cách
  19. gián hoặc
  20. gián quan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giám quốc

  • (từ cũ; nghĩa cũ) President (of a bourgeois republic)