Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giám mục
  2. giám ngục
  3. giám quốc
  4. giám sát
  5. giám sinh
  6. giám thủ
  7. giám thị
  8. gián
  9. gián điệp
  10. gián đoạn
  11. gián cách
  12. gián hoặc
  13. gián quan
  14. gián thu
  15. gián tiếp
  16. giáng
  17. giáng cấp
  18. giáng chức
  19. giáng chỉ
  20. giáng hạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gián đoạn

  • Interrupted, discontinueed
    • Công việc xây dựng nhà máy bị gián đoạn: The construction of the factory was interrupted